|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ứng dụng
| appliquer; mettre en application | | | ứng dụng thành tựu khoa học vào sản xuất | | appliquer les réalisations scientifiques à la production | | | application | | | ứng dụng của một định lý | | les applications d'un théorème | | | Phần mềm ứng dụng | | logiciel d'application |
|
|
|
|